LAS- LINEAR ALKYLBENZENE SULFONATE
TÊN SẢN PHẨM |
LAS- LINEAR ALKYLBENZENE SULFONATE |
Số CAS hoặc số UN |
|
Công thức |
CH3(CH2)11.C6H4SO3Na |
Quy cách |
210 kg/phi |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Ngoại quan |
Dạng chất lỏng sệt, màu nâu không cháy nhanh chóng hòa tan trong nước. |
Ứng dụng |
Là chất hoạt động bề mặt được úng dụng chịu yếu làm các chất tẩy rửa như bột giặt, xà phòng, nước rửa chén, chất gắn kết, chất nhũ hóa trong thuốc diệt cỏ. |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi thông thoáng, mát mẻ và bố trí gần nguồn nước để kịp thời xử lý sự cố hóa chất xảy ra. |
Cảnh báo an toàn |
- Nếu dính vào mắt: ngay lập tức rửa với nước trong 15 phút và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. - Nếu dính vào da: ngay lập tức phun một lượng lớn nước vào vùng da bị tiếp xúc và bôi chất giữ ẩm để tránh da bị mất nước. Loại bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. - Nếu hít phải: di chuyển nạn nhân đến nơi không khí thoáng mát. Nếu nạn nhân không thể thở thì hô hấp nhân tạo. Trường hợp nghiêm trọng, phải dùng bình oxy. Sau đó, liên hệ trung tâm y tế gần nhất. - Nếu nuốt phải: không được nôn mửa trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế. Nếu nạn nhân bất tỉnh, không được cho bất kì thứ gì vô miệng của nạn nhân và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. |